Có 2 kết quả:
环球定位系统 huán qiú dìng wèi xì tǒng ㄏㄨㄢˊ ㄑㄧㄡˊ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ • 環球定位系統 huán qiú dìng wèi xì tǒng ㄏㄨㄢˊ ㄑㄧㄡˊ ㄉㄧㄥˋ ㄨㄟˋ ㄒㄧˋ ㄊㄨㄥˇ
Từ điển Trung-Anh
global positioning system (GPS)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
global positioning system (GPS)
Bình luận 0